起重機
きじゅうき [KHỞI TRỌNG KI]
◆ cần cẩu
◆ cần trục
◆ máy bay chở hàng
起重機使用権
quyền sử dụng máy bay chở hàng
起重機を降ろす
lấy ra khỏi máy bay chở hàng
〜を起重機でつり上げる
nâng lên máy bay chở hàng
大型起重機
máy bay chở hàng loại to
◆ máy trục .
Từ đồng nghĩa của 起重機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao