起立 (n, vs)
きりつ [KHỞI LẬP]
◆ sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
起立位で
đang trong tư thế đứng lên
起立困難
đứng lên khó khăn (khó đứng lên)
起立時に
khi đang đứng dậy
起立で表決する
đứng dậy bỏ phiếu
敬意を表して起立する
đứng dậy biểu thị sự tôn kính.
Từ trái nghĩa của 起立
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao