起点 (n)
きてん [KHỞI ĐIỂM]
◆ điểm xuất phát; khởi điểm
〜の表面を起点とする
lấy bề mặt của ~ làm điểm xuất phát
地理的な起点だ
điểm xuất phát mang tính địa lý
主要な起点
khởi điểm quan trọng
開発起点
khởi điểm phát triển
...における〜の起点
điểm xuất phát cho cái gì ở đâu .
Từ trái nghĩa của 起点
Từ đồng nghĩa của 起点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao