起源
きげん [KHỞI NGUYÊN]
◆ bản
◆ gốc rễ
◆ gốc tích
◆ khởi nguyên; nguồn gốc
現生人類の起源
nguồn gốc của con người hiện đại
元素の起源
nguồn gốc các nguyên tố
火山起源
nguồn gốc núi lửa
言語の起源
khởi nguồn của ngôn ngữ
◆ mầm
◆ mầm mống
◆ ngọn ngành
◆ nguồn
◆ xuất xứ .
Từ đồng nghĩa của 起源
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao