起床 (n, vs, adj-no)
きしょう [KHỞI SÀNG]
◆ sự dậy (ngủ); sự thức dậy
毎朝6時に起床する
hàng sáng dậy lúc 6 giờ.
Từ trái nghĩa của 起床
Từ đồng nghĩa của 起床
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao