起こる
おこる [KHỞI]
◆ nhúc nhích
◆ xảy
◆ xẩy
◆ xảy ra
第三次世界大戦は起こると思いますか。
Bạn có nghĩ rằng đại chiến thế giới lần thứ 3 sẽ xảy ra hay không.
交通事故は不注意から起こることが多い。
Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra do sự không chú ý.
何か起こりましたら必ずお知らせください。
Nếu có chuyện gì xảy ra thì hãy thông báo cho tôi.
◆ xẩy ra .
Từ đồng nghĩa của 起こる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao