赴く (v5k, vi)
おもむく [PHÓ]
◆ tới; đến; đi về phía; xu hướng; phát triển theo hướng
病気も快方に赴く
bệnh có tiến triển tốt
火事と聞いてみな現場へ赴いた
nghe kêu cháy mọi người chạy xô tới .
Từ đồng nghĩa của 赴く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao