赤 (n)
あか [XÍCH]
◆ màu đỏ
赤々と燃えている炉
Lò than cháy rực đỏ
石炭がストーブの中で赤々と燃えている
Than đá đang nóng đỏ trong lò. .
Từ đồng nghĩa của 赤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao