赤裸 (adj-na, n, adj-no)
あかはだか [XÍCH LỎA]
◆ Trần như nhộng; khỏa thân
赤裸にされる
Bị cởi hết đồ / bị lột trần như nhộng
赤裸々な真実によって腹を立てる
Tức giận bởi sự thật bị vạch trần. .
Từ đồng nghĩa của 赤裸
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao