赤線 (n)
あかせん [XÍCH TUYẾN]
◆ tuyến đỏ; chốn lầu xanh
赤線協定
Hiệp định tuyến đỏ
(地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否
Từ chối cho vay đối với khu vực xấu (khu vực toàn lầu xanh).
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao