赤狩り (n)
あかがり [XÍCH THÚ]
◆ Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản
赤狩りの時代
Thời kỳ truy đuổi , đàn áp những người cộng sản. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao