赤潮 (n)
あかしお [XÍCH TRIỀU]
◆ thủy triều đỏ
季節はずれの赤潮が発生する
Thủy triều đỏ không phát sinh đúng mùa.
いまだかつてない大規模な赤潮
Thủy triều đỏ với qui mô lớn chưa từng thấy.
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao