赤土 (n)
あかつち [XÍCH THỔ]
◆ đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan
沖縄県赤土流出防止条例
Sắc lệnh về ngăn chặn sự trôi đất đỏ bazan của tỉnh Okinawa.
彼女のなべは赤土でできていた
Những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.
◆ tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
赤土の層
Lớp đất nâu đỏ.
赤土流出
Sự trôi đất đỏ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao