赤ワイン (n)
あかわいん [XÍCH]
◆ rượu vang đỏ
ジルはホステスの家の白いじゅうたんの上に赤ワインをこぼしてしまった
Jill đánh đổ rượu vang đỏ lên tấm thảm màu trắng của bà chủ nhà.
私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た
Theo điều tra của chúng tôi đưa ra kết quả là số người uống rượu vang đỏ nhiều hơn rượu vang trắng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao