赤ん坊 (n)
あかんぼう [XÍCH PHƯỜNG]
◆ em bé sơ sinh
路上に捨てられているのを発見された生後_カ月の赤ん坊
Đứa trẻ sơ sinh ~ tháng tuổi được phát hiện bị bỏ rơi trên đường.
赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。
Trẻ sơ sinh không thể bơi giống như người lớn và trẻ em. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao