赤らめる (v1, vt)
あからめる [XÍCH]
◆ làm cho đỏ lên; làm cho đỏ mặt
ペンは失敗してシミを作っても、顔を赤らめることはない。
Nó chẳng thấy ngượng ngùng gì khi làm vấy bẩn bằng bút mực hỏng
自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる
Cô ấy đỏ mặt mỗi khi nghe mọi người nói chuyện về mình. .
Từ đồng nghĩa của 赤らめる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao