赤の他人 (exp, n)
あかのたにん [XÍCH THA NHÂN]
◆ Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
それはいいね。おまえはあの人と働いてたわけだから、あの人だって赤の他人を雇うよりおまえを雇いたいと思うよ。
Tốt rồi! Cậu đã làm việc cho ông ấy nên mình nghĩ ông ấy sẽ muốn thuê cậu hơn thuê 1 người lạ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao