赤ちゃん (n)
あかちゃん [XÍCH]
◆ cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る
Tôi nhận được tin tức của đứa trẻ mà tôi đã bỏ rơi cách đây - năm .
うわあ、おなか大きくなったね!赤ちゃん、いつでも出てきそうだな。
Oa, nhìn cái bụng của bạn này, trông như vẻ thằng bé muốn chào đời lắm rồi.
◆ con nhỏ
◆ sơ sinh
◆ trẻ sơ sinh .
Từ đồng nghĩa của 赤ちゃん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao