贈賄 (n, vs)
ぞうわい [TẶNG HỐI]
◆ việc tặng quà để hối lộ
贈賄罪に問われる
Bị buộc tội tặng quà hối lộ
贈賄は誕生日プレゼントを贈るのと同じくらいありきたりな[日常的に行われている]ことだ。
Tặng quà hối lộ trong cuộc sống hàng ngày giống như tặng quà sinh nhật. .
Từ trái nghĩa của 贈賄
Từ đồng nghĩa của 贈賄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao