贈物 (n)
おくりもの [TẶNG VẬT]
◆ món quà; quà tặng
贈物が届いたことを知らせる
báo cho biết quà đã đến
素晴らしい贈物
món quà tuyệt vời
誕生祝いの贈物
món quà sinh nhật
自然の無償の贈物
quà tặng vô giá của thiên nhiên
ころ合いの贈物
món quà phù hợp
◆ tặng phẩm .
Từ đồng nghĩa của 贈物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao