贈与する (vs)
ぞうよ [TẶNG DỮ]
◆ tặng
花嫁の父が花嫁に贈与する財産
Của hồi môn của bố tặng con gái khi đi lấy chồng
資産を子どもたちに生前贈与する
Để lại tài sản cho con cái khi vẫn còn sống. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao