賭博 (n, vs)
とばく [ĐỔ BÁC]
◆ sự đánh bạc; cờ bạc
賭博と女と酒は男を駄目にして楽しむ。
Đánh bạc, đàn bà và rượu là những thú vui làm hỏng người đàn ông.
女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。
đàn bà và rượu, cờ bạc và dối trá làm vơi của cải của người ta và làm người ta thêm túng quẫn/nghèo khó. .
Từ đồng nghĩa của 賭博
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao