賢者 (n)
けんじゃ [HIỀN GIẢ]
◆ người hiền; hiền nhân; hiền tài
宗教的賢者
nhà hiền triết Hindu
ある賢者の化身
hóa thân của bậc hiền tài
古代の賢者たち
những bậc hiền tài ngày xưa
◆ vương giả .
Từ trái nghĩa của 賢者
Từ đồng nghĩa của 賢者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao