賢哲 (n)
けんてつ [HIỀN TRIẾT]
◆ nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
(賢哲)賢者は大きな驚異だ
Nhà thông thái là điều kỳ diệu vĩ đại
昼の間賢い者は(賢哲)、夜になってもばかにはならない
Nhà thông thái (người thông minh) thì không làm điều ngu ngốc ngay cả khi trời tối
理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす
Lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần .
Từ đồng nghĩa của 賢哲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao