賢人
けんじん [HIỀN NHÂN]
◆ hiền triết
◆ người thông thái; người khôn ngoan; nhà thông thái
賢人はみんな同じように考える
Người thông thái suy nghĩ cũng giống mọi người
最新メディアの賢人たち
Những nhà thông thái của phương tiện truyền thông mới nhất
アメリカの賢人
Nhà thông thái của Mỹ .
Từ trái nghĩa của 賢人
Từ đồng nghĩa của 賢人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao