賢い (adj-i)
かしこい [HIỀN]
◆ thông minh; khôn ngoan; khôn; khôn khéo
彼の説では、その生徒がどのくらい賢いかは授業を始めてみないと分からないという
anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dậy thử
彼は年の割には賢い
cậu bé khôn trước tuổi
いつでも賢い
lúc nào cũng thông minh, khôn khéo .
Từ trái nghĩa của 賢い
Từ đồng nghĩa của 賢い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao