賜暇 (n)
しか [TỨ HẠ]
◆ sự nghỉ phép
〜に賜暇を与える
Thưởng phép như một món quà
_年ごとに賜暇を与えられる
Có nghỉ phép hàng năm .
Từ đồng nghĩa của 賜暇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao