賛成 (n, vs, adj-no)
さんせい [TÁN THÀNH]
◆ sự tán thành
衆参両院の総議員の3分の2以上の賛成
Trên 2/3 thành viên của 2 viện tán thành
決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった
Cuộc bầu cử cuối cùng có 264 phiếu tán thành, 251 phiếu phản đối. Thực tế cần 267 phiếu tán thành .
Từ trái nghĩa của 賛成
Từ đồng nghĩa của 賛成
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao