賛否 (n)
さんぴ [TÁN PHỦ]
◆ sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối
それに関する賛否両論にはどんなものがありますか?
Vấn đề tán thành và phản đối ở đây là gì?
アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領
Vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao