賑わう (v5u, vi)
にぎわう [CHẨN]
◆ sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう
tòa nhà lịch sử này luôn náo nhiệt bởi rất nhiều khách thăm quan hàng năm. .
Từ trái nghĩa của 賑わう
Từ đồng nghĩa của 賑わう
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao