資格 (n)
しかく [TƯ CÁCH]
◆ bằng cấp
資格のために日本語を勉強している人が、本当に日本語を勉強したい人の足をひっぱている。
Chính người học tiếng Nhật vì bằng cấp đã làm ngáng đường những người thật sự muốn học tiếng Nhật.
◆ địa vị
◆ thân phận
◆ tư cách
代表に資格で大会に参加する
với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị .
Từ đồng nghĩa của 資格
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao