賃金 (n, adj-no)
ちんぎん [NHẪM KIM]
◆ tiền vay
賃金・生計費リンク方式
bảng phụ lục tiền công và chi phí sinh hoạt
賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準
những tiêu chuẩn về tiền công, thời gian làm việc, nghỉ giải lao và các điều kiện lao động khác
Từ đồng nghĩa của 賃金
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao