賃貸 (n, vs, adj-no)
ちんたい [NHẪM THẢI]
◆ sự cho thuê
長期賃貸
sự cho thuê dài hạn
資産の賃貸
sự cho thuê tài sản
Từ trái nghĩa của 賃貸
Từ đồng nghĩa của 賃貸
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao