賃貸借契約 (n)
ちんたいしゃくけいやく [NHẪM THẢI TÁ KHẾ ƯỚC]
◆ hợp đồng cho thuê
賃貸借契約を変更する
sửa đổi hợp đồng cho thuê
6カ月の賃貸借契約をする
ký hợp đồng cho thuê 6 tháng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao