貿易
ぼうえき [MẬU DỊCH]
◆ giao dịch
◆ mậu dịch
◆ ngoại thương; sự buôn bán với nước ngoài
貿易・経済問題での確執
Tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.
貿易・為替の自由化
Tự do hóa trao đổi và mậu dịch.
◆ thương mại .
Từ đồng nghĩa của 貿易
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao