貿易収支
ぼうえきしゅうし [MẬU DỊCH THU CHI]
◆ cán cân buôn bán
◆ thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
貿易収支が赤字になりそうだという危ぐが高まる
Nguy cơ cao về thâm hụt thương mại có thể xảy ra.
国の貿易収支が一時悪くなってから改善する
Cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao