貼る (v5r)
はる [THIẾP]
◆ dán; gắn cho
行儀よくすることを拒む子どもに医学用語のレッテルを貼る
Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.
バーモントの人は州外の人間に平地人というレッテルを貼る
Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này
◆ gắn .
Từ trái nghĩa của 貼る
Từ đồng nghĩa của 貼る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao