費やす (v5s, vt)
ついやす [PHÍ]
◆ dùng; chi dùng
建設に費やす資金
tiền vốn chi dùng cho việc xây dựng
◆ tiêu hao; lãng phí
むだに体力を費やす
phí sức .
Từ trái nghĩa của 費やす
Từ đồng nghĩa của 費やす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao