貸し切り (n, adj-no)
かしきり [THẢI THIẾT]
◆ sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước; đặt trước; hẹn trước; giữ chỗ trước
貸し切りの釣り船
thuyền đi câu đặt trước
貸し切りのパーティ
bữa tiệc đặt trước
そのレストランの部屋を貸し切りにした
đã đặt trước một phòng trong nhà hàng này
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao