貸し出し (n, vs)
かしだし [THẢI XUẤT]
◆ sự cho vay; sự cho mượn; cho vay; cho mượn
貸し出しに関する決定
quyết định cho vay
撮影所に機材を貸し出した。
cho xưởng phim mượn thiết bị
新たな貸し出し
khoản vay mới
自動車金融のために行う貸し出し
cho vay để mua trả góp ô tô
Từ đồng nghĩa của 貸し出し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao