買物 (n)
かいもの [MÃI VẬT]
◆ món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
彼のその日の良い行いは母親の買物を手伝ったということだった
hành động đẹp của cậu ta vào ngày hôm đó là việc cậu ta nói rằng sẽ giúp mẹ đi chợ
パリでいっぱい買物をする
mua rất nhiều đồ ở Pari
今度買物に出掛けたらそのレコードを探してみなくちゃ。
lần sau, khi đi mua đồ, tôi nhất định phải tìm chiếc đĩa đó
母は午後に買物に行く
mẹ tôi đã đi mua hàng vào buổi chiều
その詐欺師は買物に偽金を使った
tên lừa đảo đó đã mua hàng bằng tiền giả. .
Từ đồng nghĩa của 買物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao