買う (v5u, vt)
かう [MÃI]
◆ đánh giá cao; tán dương thưởng thức
彼の才能を買う
thưởng thức tài năng của anh ta
◆ gây ra; chuốc lấy; làm cho
人のうらみを買う
làm cho người ta giận
売られたけんかを買う
gây sự đánh nhau
◆ mua
できる限り良いものを買う
mua những đồ vật tốt nhất có thể
私は縫い物が好きで、布をたくさん買う
tôi rất thích tự may đồ, nên mua rất nhiều vải
もし私がお金持ちだったら、山に別荘を買う
nếu tôi là người giàu có, tôi sẽ mua một ngôi biệt thự ở trên núi
◆ sắm
◆ tậu .
Từ trái nghĩa của 買う
Từ đồng nghĩa của 買う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao