買い置き (n)
かいおき [MÃI TRÍ]
◆ mua dự trữ; mua đầu cơ; đầu cơ
一週間分の食料を買い置きする
mua dự trữ thức ăn cho 1 tuần liền
〜を買い置きする
mua dự trữ cái gì
買い置きの品
hàng hóa mua dự trữ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao