買い方 (n)
かいかた [MÃI PHƯƠNG]
◆ người mua; cách mua hàng; bên mua
買い方による
tùy thuộc vào người mua
新宿までの切符の買い方を教えてくれますか?
Anh có thể chỉ cho tôi cách mua vé đến Shinjuku được không?
その技術は将来の私たちの食品の買い方に変化をもたらす可能性がある
Kỹ thuật đó có thể đem lại những thay đổi trong cách mua hàng của chúng ta trong tương lai
あ、今日はおばあさんが切符を買うのを手伝ってあげたよ。おばあさん、切符の買い方がよく分からなかったんだ
À, tôi đã giúp một bà cụ mua vé. Vì bà không biết rõ cách mua .
Từ đồng nghĩa của 買い方
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao