買い取り (n)
かいとり [MÃI THỦ]
◆ sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua
不良債権の買い取り
mua nợ khó đòi
外国為替手形買い取り制度
chế độ mua hối phiếu ngoại tệ của nước ngoài
生命保険証券の買い取り業
nghề mua chứng nhận bảo hiểm nhân thọ
日本銀行による金融機関保有株式の買い取りの円滑な推進を期待する
hi vọng vào việc giao dịch cổ phiếu của các tổ chức tín dụng một cách thuận lợi thông qua ngân hành Nhật Bản
日銀による国債買い取り
mua công trái (quốc trái) thông qua ngân hàng Nhật
手形の買い取り
mua hối phiếu .
Từ đồng nghĩa của 買い取り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao