買い占め (n)
かいしめ [MÃI CHIÊM]
◆ sự mua toàn bộ; sự đầu cơ tích trữ; đầu cơ; mua tích trữ
商品を市場で買い占める
đầu cơ hàng hóa trên thị trường
その会社はこの一帯の不動産を買い占めた
công ty đó đã đầu cơ bất động sản của cả vùng này
全権利の買い占め
đút lót (đấm mồm)
株の大量買い占め
tích trữ số lượng lớn cổ phiếu
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao