買い入れ (n)
かいいれ [MÃI NHẬP]
◆ mua; mua vào; nhập hàng
買入手数料
hoa hồng mua hàng
買入勘定書
tài khoản mua hàng
買入課
phòng mua hàng
買入価格
giá mua vào (giá nhập)
大量の買い入れ
Mua vào với số lượng lớn
武器の買い入れ
Mua vũ khí
有価証券買い入れ
Mua chứng khoán có giá
買い入れを確認する
Xác nhận mua vào .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao