買い主 (n)
かいぬし [MÃI CHỦ]
◆ người mua; bên mua
買い主保険
bảo hiểm người mua
買い主の危険負担で
người mua sẽ chịu rủi ro
Từ trái nghĩa của 買い主
Từ đồng nghĩa của 買い主
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao