貴重
きちょう [QUÝ TRỌNG]
◆ đắt đỏ
◆ sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu
◆ quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý
その本は私にとって非常に貴重である
quyển sách đó rất quý đối với tôi
あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi
そのような経験は金より貴重だ
kinh nghiệm như thế còn đáng quý hơn cả tiền bạc
時間はとても貴重だ
thời gian rất là vàng ngọc
貴重な経験
kinh nghiệm quý báu
貴重な時間
thời gian là vàng ngọc
Từ đồng nghĩa của 貴重
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao