貴重品 (n)
きちょうひん [QUÝ TRỌNG PHẨM]
◆ vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重品を〜に入れる
cho tiền bạc nữ trang vào ~
貴重品は常に携帯してください
tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!
貴重品の保管
bảo quản đồ quý
貴重品の注意
lưu ý đối với đồ quý giá
泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった
tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý .
Từ đồng nghĩa của 貴重品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao